--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tắt thở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tắt thở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắt thở
+ verb
to breathe one's last
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắt thở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tắt thở"
:
tắt thở
thất thế
thất thố
thất thủ
thật thà
thiết tha
thút thít
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
tắt thở
:
to breathe one's last